Có 2 kết quả:
周轉金 zhōu zhuǎn jīn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄣ • 周转金 zhōu zhuǎn jīn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) revolving fund
(2) working capital
(3) petty cash
(4) turnover
(2) working capital
(3) petty cash
(4) turnover
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) revolving fund
(2) working capital
(3) petty cash
(4) turnover
(2) working capital
(3) petty cash
(4) turnover
Bình luận 0